Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " supporter"

noun
concerned supporters
/kənˈsɜːrnd səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ quan tâm

noun
Vietnamese supporter
/ˌviːetnəˈmiːz səˈpɔːrtər/

Người ủng hộ Việt Nam

noun
Upset supporters
/ʌpˈsɛt səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ thất vọng

noun phrase
shocked supporters
/ʃɒkt səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ bị sốc

noun
Youth supporters
/ˈjuːθ səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ thanh niên

noun
global supporter
/ˈɡloʊbəl səˈpɔːrtər/

người ủng hộ toàn cầu

noun phrase
eager supporters
/ˈiːɡər səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ nhiệt tình

noun
avid supporter
/ˈævɪd səˈpɔːrtər/

người ủng hộ nhiệt thành

noun
loyal supporter
/ˈlɔɪəl səˈpɔːrtər/

người ủng hộ trung thành

noun
financial supporter
/faɪˈnænʃəl səˈpɔːrtər/

người hỗ trợ tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY