Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " supply"

noun
electricity supply
/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti səˈplaɪ/

Nguồn cung cấp điện

noun
uninterruptible power supply
/ˌʌnɪntəˈrʌptɪbəl ˈpaʊər səˈplaɪ/

bộ lưu điện

noun
closed-loop supply chain
/ˌkloʊzd ˈluːp səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng vòng kín

noun
Logistics and Supply Chain
/ləˈdʒɪstɪks ænd səˈplaɪ tʃeɪn/

Logistics và chuỗi cung ứng

noun
cerebral blood supply
/səˈriːbrəl blʌd səˈplaɪ/

cung cấp máu não

noun
abundant food supply
/əˈbʌndənt fuːd səˈplaɪ/

nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào

noun
water supply worker

nhân viên sở cấp nước

noun
global supply chain
/ˈɡloʊbəl səˈplaɪ tʃeɪn/

chuỗi cung ứng toàn cầu

noun
Pork supply service business
/pɔːrk səˈplaɪ ˈsɜːrvɪs ˈbɪznɪs/

kinh doanh dịch vụ cung cấp thịt lợn

noun
Secure supply
/sɪˈkjʊər səˈplaɪ/

Đảm bảo nguồn cung

noun phrase
Stable supply
/ˈsteɪbəl səˈplaɪ/

Nguồn cung ổn định

noun
artillery supply unit
/ɑːrˈtɪləri səˈplaɪ ˈjuːnɪt/

pháo đơn vị cung cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY