noun
uninterruptible power supply
/ˌʌnɪntəˈrʌptɪbəl ˈpaʊər səˈplaɪ/ bộ lưu điện
noun
Logistics and Supply Chain
/ləˈdʒɪstɪks ænd səˈplaɪ tʃeɪn/ Logistics và chuỗi cung ứng
noun
abundant food supply
nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào
noun
Pork supply service business
/pɔːrk səˈplaɪ ˈsɜːrvɪs ˈbɪznɪs/ kinh doanh dịch vụ cung cấp thịt lợn