Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " successful"

noun phrase
Submission successful
/səbˈmɪʃən səkˈsɛsfəl/

Gửi thành công

phrase
Request successfully sent
/rɪˈkwɛst səkˈsɛsfəli sɛnt/

gửi yêu cầu thành công

verb
become successful
/bɪˈkʌm səkˈsɛsfʊl/

Trở nên thành công

verb phrase
Raise children to be successful
-

nuôi dạy con thành tài

adjective
Impressively successful
/ɪmˈprɛsɪvli səkˈsɛsfəl/

Thành công một cách ấn tượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

22/07/2025

property portal

/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/

Cổng thông tin bất động sản, Website bất động sản, Trang thông tin bất động sản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY