Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " struggle"

noun
Ideological struggle
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl ˈstrʌɡəl/

Đấu tranh tư tưởng

noun
liberation struggle
/ˌlɪbəˈreɪʃən ˈstrʌɡəl/

cuộc đấu tranh giải phóng

noun
survival struggle
/sərˈvaɪvəl ˈstrʌɡəl/

cuộc đấu tranh sinh tồn

noun
Commemoration of struggle
/kəˌmeməˈreɪʃən əv ˈstrʌɡəl/

Kỷ niệm cuộc đấu tranh

noun
heroic struggle
/hɪˈroʊɪk ˈstrʌɡəl/

đấu tranh anh dũng

noun
educational struggle
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənəl ˈstrʌgəl/

cuộc đấu tranh trong lĩnh vực giáo dục

noun
militant struggle
/ˈmɪlɪtənt ˈstrʌɡl/

cuộc đấu tranh quyết liệt

noun
daily struggles
/ˈdeɪli ˈstrʌg.əlz/

những khó khăn hàng ngày

noun
financial struggle
/faɪˈnæn.ʃəl ˈstrʌɡ.əl/

sự đấu tranh tài chính

noun
armed struggle
/ɑːrmd ˈstrʌɡəl/

cuộc đấu tranh vũ trang

noun
life struggles
/laɪf ˈstrʌɡəlz/

Những khó khăn trong cuộc sống

noun
economic struggle
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈstrʌɡ.əl/

cuộc đấu tranh kinh tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY