noun
liberation struggle
cuộc đấu tranh giải phóng
noun
Commemoration of struggle
/kəˌmeməˈreɪʃən əv ˈstrʌɡəl/ Kỷ niệm cuộc đấu tranh
noun
educational struggle
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənəl ˈstrʌgəl/ cuộc đấu tranh trong lĩnh vực giáo dục
noun
militant struggle
cuộc đấu tranh quyết liệt
noun
life struggles
Những khó khăn trong cuộc sống