Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " structure"

noun
leadership structure
/ˈliːdərʃɪp ˈstrʌktʃər/

cơ cấu lãnh đạo

noun
unified structure
/ˈjuːnɪfaɪd ˈstrʌktʃər/

cấu trúc thống nhất

noun
rigid structure
/ˈrɪdʒɪd ˈstrʌktʃər/

cấu trúc cứng

noun
architectural structure
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl ˈstrʌktʃər/

công trình kiến trúc

noun
building structure
/ˈbɪldɪŋ ˈstrʌktʃər/

kết cấu tòa nhà

verb
streamline the organizational structure
/ˈstriːmlaɪn ðə ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃənəl ˈstrʌktʃər/

sắp xếp bộ máy

noun
inherent structure
/ɪnˈhɪərənt ˈstrʌktʃər/

cấu trúc vốn có

noun
partial structure
/ˈpɑːrʃəl ˈstrʌktʃər/

kết cấu phần

noun
Mid-Season Structure
/mɪd-ˈsiːzən ˈstrʌktʃər/

Cấu trúc giữa mùa

noun
elite competition structure
/ɪˈliːt ˌkɒmpɪˈtɪʃən ˈstrʌktʃər/

Hệ thống thi đấu đỉnh cao

noun
anatomical structure
/əˌnætəmɪkəl ˈstrʌktʃər/

cấu tạo giải phẫu

noun
remembrance structure
/rɪˈmembrəns ˈstrʌktʃər/

công trình tưởng niệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY