Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " structure"

noun
Mid-Season Structure
/mɪd-ˈsiːzən ˈstrʌktʃər/

Cấu trúc giữa mùa

noun
elite competition structure
/ɪˈliːt ˌkɒmpɪˈtɪʃən ˈstrʌktʃər/

Hệ thống thi đấu đỉnh cao

noun
anatomical structure
/əˌnætəmɪkəl ˈstrʌktʃər/

cấu tạo giải phẫu

noun
remembrance structure
/rɪˈmembrəns ˈstrʌktʃər/

công trình tưởng niệm

noun
envelope protein structure
/ˈenvəloʊp ˈproʊtiːn ˈstrʌktʃər/

Cấu trúc protein vỏ

noun
viral protein structure
/ˈvaɪrəl ˈproʊtiːn ˈstrʌktʃər/

cấu trúc protein virus

noun
component structure
/kəmˈpoʊnənt ˈstrʌktʃər/

cấu trúc thành phần

noun
management structure
/ˈmænɪdʒmənt ˈstrʌktʃər/

cơ cấu quản lý

noun
social structure
/ˈsoʊʃəl ˈstrʌktʃər/

cấu trúc xã hội

noun
fee structure
/fiː ˈstrʌktʃər/

cơ cấu phí

noun
capital structure
/ˈkæpɪtl ˈstrʌktʃər/

cơ cấu vốn

noun
tissue structure
/ˈtɪʃuː ˈstrʌktʃər/

cấu trúc mô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY