Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stress"

noun
post-traumatic stress disorder
/poʊst trɔːˈmætɪk strɛs dɪsˈɔːrdər/

rối loạn căng thẳng sau травм

noun
Fiscal stress
/ˈfɪskəl stres/

Căng thẳng tài chính

adjective
More stressed
/mɔːr strest/

Căng thẳng hơn

adjective
Increasingly stressed
/ɪnˈkriːsɪŋli strest/

Càng thêm căng thẳng

noun
Cardiac stress test
/ˈkɑːrdiæk stres test/

Nghiệm pháp gắng sức tim mạch

noun
Ecological stress
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl stres/

Áp lực sinh thái

verb
recognize the stress
/ˈrekəɡnaɪz ðə stres/

nhận biết sự căng thẳng

noun
Prolonged stress
/prəˈlɔːŋd stres/

Căng thẳng kéo dài

noun
Financial stress
/faɪˈnænʃəl stres/

Căng thẳng tài chính

verb
alleviate stress
/əˈliːvieɪ stres/

giảm căng thẳng

noun
oxidative stress
/ˌɒksɪˈdeɪtɪv stres/

stress oxy hóa

verb
balance stress
/ˈbæl.əns strɛs/

cân bằng sự căng thẳng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY