noun
Specialization strategy
/ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃən ˈstrætədʒi/ Chiến lược chuyên biệt hóa
noun
Reverse keyword strategy
/rɪˈvɜːrs ˈkiːwɜːrd ˈstrætədʒi/ chiến lược “từ khoá ngược”
noun phrase
Retail industry reconsiders strategy
/ˈriːteɪl ˈɪndəstri riːkənˈsɪdərz ˈstrætədʒi/ Ngành bán lẻ nhìn lại chiến lược
noun
personal financial protection strategy
/pər.sən.əl faɪˈnæn.ʃəl prəˈtek.ʃən ˈstræt.ə.dʒi/ chiến lược bảo vệ tài chính cá nhân
noun
internationalization strategy
/ɪntərˌnæʃənəlɪˈzeɪʃən stræṭədʒi/ chiến lược quốc tế hóa
noun
Market approach strategy
/ˈmɑːrkɪt əˈproʊtʃ ˈstrætədʒi/ Chiến lược tiếp cận thị trường
noun
disease prevention strategy
/dɪˈziːz prɪˈvɛnʃən ˈstrætədʒi/ chiến lược phòng ngừa bệnh tật