Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stay"

noun
secret to staying young
/ˈsiːkrət tuː ˈsteɪɪŋ jʌŋ/

Bí quyết trẻ mãi

noun
Farm stay
/ˈfɑːrm steɪ/

Loại hình du lịch nghỉ dưỡng tại trang trại

verb
fight to stay up
/faɪt tə steɪ ʌp/

chiến đấu để trụ lại

noun
brief stay
/briːf steɪ/

chỗ ở ngắn hạn

noun
hospital stay
/ˈhɒspɪtl steɪ/

thời gian nằm viện

noun
short stay
/ʃɔrt steɪ/

kỳ nghỉ ngắn hạn

noun
overnight stay
/ˌoʊvərˈnaɪt steɪ/

sự ở lại qua đêm

noun
shirt stay
/ʃɜːrt steɪ/

dây giữ áo sơ mi

noun
collar stay
/ˈkɒl.ər steɪ/

Cái giữ cổ áo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY