Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " statistics"

noun
public health statistics
/ˈpʌblɪk hɛlθ stəˈtɪstɪks/

số liệu thống kê y tế công cộng

noun
Ministry of Health statistics
/stəˈtɪstɪks ɒv ðə ˈmɪnɪstri əv hɛlθ/

thống kê của bộ y tế

noun
match statistics
/mætʃ stəˈtɪstɪks/

thống kê trận đấu

noun
quantity statistics
/ˈkwɒntɪti stəˈtɪstɪks/

thống kê số lượng

noun
Opta statistics
/ˈɒptə stəˈtɪstɪks/

thống kê Opta

noun
inferential statistics
/ɪnˈfɛrənʃəl stəˈtɪstɪks/

thống kê suy diễn

noun
health statistics
/hɛlθ stəˈtɪs.tɪks/

Thống kê sức khỏe

noun
health statistics
/hɛlθ stəˈtɪstɪks/

Thống kê sức khỏe

noun
population statistics
/ˈpɒpjʊleɪʃən stəˈtɪstɪks/

thống kê dân số

noun
demographic statistics
/ˌdɛm.əˈɡræf.ɪk stəˈtɪs.tɪks/

Thống kê nhân khẩu học

noun
social statistics
/ˈsoʊʃəl ˈstætɪstɪks/

Thống kê xã hội

noun
vital statistics
/ˈvaɪtəl stəˈtɪstɪks/

thống kê sinh sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY