Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " star"

noun
Martial arts star
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts stɑːr/

Ngôi sao võ thuật

adjective
Perplexed by missing stars
/pərˈplɛkst baɪ ˈmɪsɪŋ stɑːrz/

Bối rối/hoang mang vì những ngôi sao bị mất

noun
Vietnamese star
/ˌviːetnəˈmiːz stɑː/

sao Việt

noun
active star
/ˈæktɪv stɑːr/

sao đang hoạt động

noun
Volleyball star
/ˈvɒlibɔːl stɑːr/

Ngôi sao bóng chuyền

noun
lineup of Vietnamese stars

dàn sao Việt

noun
Ruling star
/ˈruːlɪŋ stɑːr/

Sao chiếu mệnh

noun phrase
remarkable start
/rɪˈmɑːrkəbəl stɑːrt/

khởi đầu đáng chú ý

phrase
how to start
/haʊ tuː stɑːrt/

cách bắt đầu

noun
Retired star
/rɪˈtaɪərd stɑːr/

Ngôi sao đã giải nghệ

noun
Adult film star
/əˈdʌlt fɪlm stɑːr/

Sao phim 18+

noun
concrete start
/ˈkɒŋkriːt stɑːrt/

khởi đầu cụ thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY