Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " star"

noun
Leading world star
/ˈliːdɪŋ wɜːld stɑːr/

Ngôi sao hàng đầu thế giới

noun
soccer star
/ˈsɑːkər stɑːr/

ngôi sao bóng đá

noun
Early start
/ˈɜːrli stɑːrt/

Sự khởi đầu sớm

noun
Michelin star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)

noun
Michelin star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Sao Michelin (đánh giá chất lượng nhà hàng)

noun
Michelin Star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Sao Michelin (danh hiệu đánh giá chất lượng nhà hàng)

noun
Michelin Green Star Award
/ˈmɪʃəlɪn ɡriːn stɑːr əˈwɔːrd/

trao sao xanh Michelin

noun
Michelin Green Star
/ˈmɪʃəlɪn ɡriːn stɑːr/

Sao Michelin Xanh

verb phrase
face a star-studded team
/feɪs ə stɑːr ˈstʌdɪd tiːm/

đối đầu dàn sao

noun
Kpop star
/keɪ pɔp stɑːr/

Ngôi sao Kpop

noun
Tech startups
/tɛk ˈstɑːrtˌʌps/

Các công ty khởi nghiệp công nghệ

verb
be startled
/biː ˈstɑːrtəld/

rụng tim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY