Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " split"

verb
Commence splitting
/kəˈmens ˈsplɪtɪŋ/

Bắt đầu phân tách

noun
definitive split
/dɪˈfɪnɪtɪv splɪt/

Sự chia rẽ dứt khoát

noun
Lane splitting
/leɪn ˈsplɪtɪŋ/

Tách làn xe

noun
Asteroid splitting
/ˈæstərɔɪd ˈsplɪtɪŋ/

Thiên thạch chia đôi

noun
Provincial split
/prəˈvɪnʃəl splɪt/

chia tách tỉnh thành

verb
line split
/laɪn splɪt/

phân chia dòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

20/07/2025

deacon

/ˈdiː.kən/

mục sư phụ tá, người phục vụ trong nhà thờ, một chức vụ trong Giáo hội

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY