Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " spend"

noun
uncontrolled spending
/ˌʌnkənˈtroʊld ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu không kiểm soát

verb
cut spending
/kʌt ˈspɛndɪŋ/

giảm chi tiêu

noun
unconscious spending
/ʌnˈkɒnʃəs ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu vô thức

noun
responsible spending
/rɪˈspɒnsəbəl ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu có trách nhiệm

noun
thrifty spending
/ˈθrɪfti ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu tiết kiệm

noun
emotional spending
/ɪˈmoʊʃənəl ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu cảm xúc

noun
toxic spending
/ˈtɒksɪk ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu độc hại

noun
Smart spending
/smɑːrt ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu thông minh

noun
luxury spending
/ˈlʌkʃəri ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu xa xỉ

noun
non-essential spending
/nɒn ɪˈsɛnʃəl ˈspɛndɪŋ/

không thiết yếu để tiêu

noun
lavish spending
/ˈlævɪʃ ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu mạnh tay

noun
Strategic spending
/strəˈtiːdʒɪk ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu chiến lược

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY