noun
Spaghettification
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)
verb phrase
disrespecting personal space
/ˌdɪsrɪˈspektɪŋ ˈpɜːrsənəl speɪs/ thiếu tôn trọng không gian
noun
Floral Decor Space
/ˈflɔːrəl ˈdiːkɔːr speɪs/ không gian trang trí hoa tươi