Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " spa"

noun
performance space
/pərˈfɔːrməns speɪs/

không gian trình diễn

noun
retro space
/ˈrɛtroʊ speɪs/

không gian cổ điển

noun
ethereal space
/ɪˈθɪriəl speɪs/

không gian huyền ảo

noun
Cohesive space
/koʊˈhiːsɪv speɪs/

Không gian gắn kết

noun
Cadaveric spasm
/kəˈdævərɪk ˈspæzəm/

Co cứng tử thi

noun
Spaghettification
/spəˌɡetɪfɪˈkeɪʃən/

Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)

noun
European Space Agency
/ˌjʊərəˈpiːən speɪs ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan vũ trụ châu Âu

verb phrase
disrespecting personal space
/ˌdɪsrɪˈspektɪŋ ˈpɜːrsənəl speɪs/

thiếu tôn trọng không gian

noun
Floral Decor Space
/ˈflɔːrəl ˈdiːkɔːr speɪs/

không gian trang trí hoa tươi

noun
trial space
/ˈtraɪəl speɪs/

có không gian thử

verb phrase
reveal space
/rɪˈviːl speɪs/

hé lộ không gian

noun
spa equipment
/spɑː ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị spa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY