Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " slip"

noun
packing slip
/ˈpækɪŋ slɪp/

phiếu đóng gói

idiom
Hold sand too tightly, and it will slip through your fingers

nắm cát quá chặt thì rời tay

noun
ballerina slippers
/ˌbæləˈriːnə ˈslɪpərz/

giày ba lê

noun
withdrawal slip
/wɪðˈdrɔːəl slɪp/

phiếu rút tiền

verb
time slips away
/taɪm slɪps əˈweɪ/

Thời gian trôi đi

noun
land slip
/lænd slɪp/

sự trượt đất

noun
linguistic slip
/ˈlɪŋɡwɪstɪk slɪp/

sự nhầm lẫn ngôn ngữ

noun
charge slip
/tʃɑːrdʒ slɪp/

biên lai thu phí

noun
slip-ons
/slɪp ɒn/

giày slip-on

verb/noun
slip
/slɪp/

trượt, slip

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY