Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sister"

noun phrase
Pretty sister
/ˈprɪti ˈsɪstər/

Chị gái xinh đẹp

noun
close-knit sisterhood
/ˈkloʊsˌnɪt ˈsɪstərˌhʊd/

hội chị em thân thiết

noun
image of sister
/ˈɪmɪdʒ əv ˈsɪstər/

hình ảnh người chị

noun
affectionate sister
/əˈfɛkʃənət ˈsɪstər/

Chị gái trìu mến, thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt đối với người khác, thường là em gái hoặc người thân trong gia đình.

noun
protective sister
/prəˈtɛktɪv ˈsɪstər/

Chị gái có tính cách bảo vệ hoặc luôn quan tâm, che chở cho người khác

noun
buddhist sister
/ˈbʊdɪst ˈsɪstər/

Chị em Phật tử

noun
supportive sister
/səˈpɔːrtɪv ˈsɪstər/

chị gái hỗ trợ, người chị luôn động viên và giúp đỡ

noun
older sister
/ˈoʊldər ˈsɪstər/

chị gái

noun
caring sister
/ˈkɛrɪŋ ˈsɪstər/

chị gái chăm sóc

noun
elder sister
/ˈɛldər ˈsɪstər/

chị gái

noun
elder sister
/ˈɛldər ˈsɪstər/

chị gái

noun
loving sister
/ˈlʌvɪŋ ˈsɪstər/

chị gái yêu thương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY