Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sinh thái"

noun
networked ecosystem
/ˈnetwɜːrkt ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái mạng lưới

noun
integrated ecosystem
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈiːkoʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái tích hợp

noun
Eco-card
/ˈiːkoʊ kɑːrd/

Thẻ sinh thái

noun
complex ecosystem
/ˈkɒmpleks ˈiːkəʊsɪstəm/

hệ sinh thái phức tạp

noun
thriving ecosystem
/ˈθraɪvɪŋ ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ

noun
digital currency ecosystem
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈkʌrənsi ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái tiền tệ kỹ thuật số

noun
ecological adaptation
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ædəpˈteɪʃən/

Thích nghi sinh thái

noun
Ecological stress
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl stres/

Áp lực sinh thái

noun
Eco-champion
/ˈiː.koʊ tʃæm.pi.ən/

Nhà vô địch sinh thái

noun
global ecosystem
/ˈɡloʊbəl ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái toàn cầu

noun phrase
rich tourism ecosystem
/rɪtʃ ˈtʊərɪzəm ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái du lịch phong phú

noun
ecohome
/ˈiːkoʊhoʊm/

hộ sinh thái

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY