Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sight"

noun
Common sight
/ˈkɒmən saɪt/

Cảnh tượng thường thấy

noun
ugly sight
/ˈʌɡli saɪt/

cảnh tượng xấu xí

noun
love at first sight
/ˈlʌv æt ˈfɜːrst saɪt/

sét đánh ái tình; tiếng sét ái tình

noun
awe-inspiring sight
/ɔː ɪnˈspaɪərɪŋ saɪt/

cảnh tượng gây kinh ngạc

noun
partial sight
/ˈpɑːrʃl saɪt/

thị lực một phần

noun
long sightedness
/ˈlɔːŋ ˈsaɪtɪd.nəs/

tật cận thị

idiom
out of sight, out of mind
/aʊt əv saɪt, aʊt əv maɪnd/

Xa mặt cách lòng

idiom
out of sight, out of mind
/aʊt əv saɪt, aʊt əv maɪnd/

Xa tầm nhìn, xa tầm nhớ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY