noun
Transportation service driver
/træns pɔːrˈteɪʃən ˈsɜːrvɪs ˈdraɪvər/ tài xế dịch vụ
noun
aeronautical meteorological service
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈsɜːrvɪs/ dịch vụ khí tượng hàng không
noun
person with meritorious services to the revolution
/ˈpɜːrsən wɪθ mɛˈrɪtərəs ˈsɜːrvɪsɪz tuː ðə ˌrɛvəˈluːʃən/ người có công với cách mạng
noun
Out-of-network healthcare service
/ˌaʊt əv ˈnetwɜːrk ˈhelθkeər ˈsɜːrvɪs/ khám chữa bệnh trái tuyến
noun
access to high-quality healthcare services
/ˈækses tuː haɪ ˈkwɒlɪti ˈhelθkeə ˈsɜːvɪsɪz/ tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao
noun
customer service platform
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˈplætfɔːrm/ Nền tảng dịch vụ khách hàng
noun
concierge service
dịch vụ hướng dẫn khách hàng