Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " second"

noun phrase
growing source of secondary income
/ˈɡroʊɪŋ sɔːrs əv ˈsekənderi ˈɪnkʌm/

nguồn thu nhập phụ tăng dần

noun phrase
Gen Z second place
/dʒɛn ziː ˈsɛkənd pleɪs/

Thế hệ Z về nhì (ám chỉ sự tụt hậu, thất bại hoặc không đạt được thành công như mong đợi so với thế hệ Z khác)

noun
Upper secondary school
/ˈʌpər ˈsekəndəri skuːl/

Trường trung học phổ thông

verb phrase
hide seconds
/haɪd ˈsekəndz/

không hiển thị số giây

noun
semi-final second leg
/ˌsemi ˈfaɪnl ˈsekənd leɡ/

lượt về bán kết

noun
37th second
θɜːr.ti sevnˈθ sek.ənd

giây thứ 37

noun
english as a second language
/ˈɪŋɡlɪʃ æz ə ˈsɛkənd ˈlæŋɡwɪdʒ/

tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai

noun
gcse
/ˌdʒiː.siː.ɛsˈiː/

Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)

noun
student in the second year
/ˈstjuːdənt ɪn ðə ˈsɛkənd jɪr/

Sinh viên năm thứ hai

noun
junior secondary certificate
/ˈdʒuː.njər ˈsɛk.ən.dəri sɜːr.tɪ.fɪ.kət/

Chứng chỉ trung học cơ sở

noun
head of secondary education
/hɛd əv ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

người đứng đầu giáo dục trung học

noun
meters per second
/ˈmiːtərz pər ˈsɛkənd/

Mét trên giây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY