Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " second"

noun
split second
/ˌsplɪt ˈsekənd/

khoảnh khắc cực ngắn, tích tắc

noun phrase
a few seconds
/ə fjuː ˈsekəndz/

vài giây

noun phrase
59 seconds of terror
/sɪˈkʌndz ʌv ˈtɛrər/

59 giây kinh hoàng

noun phrase
growing source of secondary income
/ˈɡroʊɪŋ sɔːrs əv ˈsekənderi ˈɪnkʌm/

nguồn thu nhập phụ tăng dần

noun phrase
Gen Z second place
/dʒɛn ziː ˈsɛkənd pleɪs/

Thế hệ Z về nhì (ám chỉ sự tụt hậu, thất bại hoặc không đạt được thành công như mong đợi so với thế hệ Z khác)

noun
Upper secondary school
/ˈʌpər ˈsekəndəri skuːl/

Trường trung học phổ thông

verb phrase
hide seconds
/haɪd ˈsekəndz/

không hiển thị số giây

noun
semi-final second leg
/ˌsemi ˈfaɪnl ˈsekənd leɡ/

lượt về bán kết

noun
37th second
θɜːr.ti sevnˈθ sek.ənd

giây thứ 37

noun
english as a second language
/ˈɪŋɡlɪʃ æz ə ˈsɛkənd ˈlæŋɡwɪdʒ/

tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai

noun
gcse
/ˌdʒiː.siː.ɛsˈiː/

Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)

noun
student in the second year
/ˈstjuːdənt ɪn ðə ˈsɛkənd jɪr/

Sinh viên năm thứ hai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY