noun
split second
khoảnh khắc cực ngắn, tích tắc
noun phrase
growing source of secondary income
/ˈɡroʊɪŋ sɔːrs əv ˈsekənderi ˈɪnkʌm/ nguồn thu nhập phụ tăng dần
noun phrase
Gen Z second place
Thế hệ Z về nhì (ám chỉ sự tụt hậu, thất bại hoặc không đạt được thành công như mong đợi so với thế hệ Z khác)
noun
Upper secondary school
Trường trung học phổ thông
noun
english as a second language
/ˈɪŋɡlɪʃ æz ə ˈsɛkənd ˈlæŋɡwɪdʒ/ tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai
noun
gcse
Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)
noun
student in the second year
/ˈstjuːdənt ɪn ðə ˈsɛkənd jɪr/ Sinh viên năm thứ hai