noun
Export of scrap iron and steel
/ˈekspɔːrt əv skræp ˈaɪərn ænd stiːl/ Xuất khẩu sắt thép phế liệu
noun
ginger scraping profession
/ˈdʒɪndʒər ˈskreɪpɪŋ prəˈfɛʃən/ nghề cạo gừng
noun
scrapbooking
hobby tạo scrapbook, thường gồm việc dán ảnh, giấy và các vật liệu trang trí khác để tạo ra những trang lưu niệm
noun
facial scraping
Việc cạo mặt nhằm loại bỏ tế bào da chết và làm sạch da.