Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " score"

noun
lower score requirement
/ˈloʊər skɔːr rɪˈkwaɪrmənt/

yêu cầu điểm số thấp hơn

noun phrase
low minimum score
/loʊ ˈmɪnɪməm skɔːr/

điểm sàn thấp

verb
report scores
/rɪˈpɔːrt skɔːrz/

báo cáo điểm

verb
reveal scores
/rɪˈviːl skɔːrz/

tiết lộ điểm số

verb
announce scores
/əˈnaʊns skɔːrz/

công bố điểm

noun
Competency Assessment Score
/kɒmpɪtənsi əˈsɛsmənt skɔːr/

Điểm đánh giá năng lực

noun
prolific scorer
/prəˈlɪfɪk ˈskɔːrər/

cầu thủ/người ghi bàn xuất sắc

noun
qualifying score
/ˈkwɒlɪfaɪɪŋ skɔːr/

điểm chuẩn

noun
exam score
/ɪɡˈzæm skɔːr/

Điểm bài thi

noun
test score
/tɛst skɔːr/

Điểm kiểm tra

noun
theoretical score
/ˌθɪəˈretɪkl skɔːr/

Điểm lý thuyết

noun
Will to score
/wɪl tuː skɔːr/

Quyết tâm ghi bàn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY