Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scholarship"

verb
Earn a scholarship
/ɜːrn ə ˈskɑːlərʃɪp/

Đạt được học bổng

verb
Gain a scholarship
/ɡeɪn ə ˈskɑːlərʃɪp/

Đạt được học bổng

verb
Secure a scholarship
/sɪˈkjʊər ə ˈskɒlərʃɪp/

Giành được học bổng

noun
Multicultural scholarship
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl ˈskɑːlərʃɪp/

Học bổng đa văn hóa

noun
Diversity Scholarship
/daɪˈvɜːrsɪti ˈskɑːlərʃɪp/

Học bổng đa dạng

noun
Fashion scholarship opportunity
/ˈfæʃən ˈskɑːləʃɪp ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội học bổng thời trang

noun
overseas scholarship
/ˌoʊvərˈsiːz ˈskɑːlərʃɪp/

Học bổng du học nước ngoài

noun
global scholarship
/ˈɡloʊbəl ˈskɒləʃɪp/

học bổng toàn cầu

noun
achievement scholarship
/əˈtʃiːvmənt ˈskɒlərʃɪp/

học bổng thành tích

noun
international scholarship
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈskɒlɚʃɪp/

học bổng quốc tế

noun
academic scholarship
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈskɒl.ə.ʃɪp/

học bổng học thuật

noun
excellence scholarship
/ˈɛksələns ˈskɒlərʃɪp/

học bổng xuất sắc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY