Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scheme"

noun
Ponzi scheme
/ˈpɒnzi skiːm/

Mô hình Ponzi, còn gọi là "lừa đảo Ponzi"

noun
sham investment scheme
/ʃæm ɪnˈvɛstmənt skিম/

hình thức đầu tư giả

noun
dominant white color scheme
/ˈdɒmɪnənt waɪt ˈkʌlər skiːm/

gam màu trắng chủ đạo

noun
reimbursement scheme
/riːɪmˈbɜːsmənt skiːm/

chương trình hoàn trả

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

noun
fraudulent scheme
/ˈfrɔːdjələnt skiːm/

chiêu thức lừa đảo

noun
EDM color scheme
/ˈiːdiːˈɛm ˈkʌlər skiːm/

phối theo màu sắc EDM

noun
anti-competitive scheme
/ˌænti kəmˈpetɪtɪv skiːm/

phương án phản cạnh tranh

noun
color scheme design
/ˈkʌlər skiːm dɪˈzaɪn/

Thiết kế bảng màu

noun
loyalty scheme
/ˈlɔɪ.əl.ti skiːm/

chương trình khách hàng thân thiết

noun
bonus scheme
/ˈboʊ.nəs skiːm/

chương trình thưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY