Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scheme"

noun
Artful scheme
/ˈɑːrtfʊl skiːm/

Kế hoạch xảo quyệt

noun
color schemes
/ˈkʌlər skiːmz/

bảng phối màu

noun
traditional color scheme
/trəˈdɪʃənəl ˈkʌlər skiːm/

bảng phối màu truyền thống

noun
classic color scheme
/ˈklæsɪk ˈkʌlər skiːm/

gam màu kinh điển

noun
Fraud scheme
/frɔːd skiːm/

Âm mưu lừa đảo

noun
Ponzi scheme
/ˈpɒnzi skiːm/

Mô hình Ponzi, còn gọi là "lừa đảo Ponzi"

noun
sham investment scheme
/ʃæm ɪnˈvɛstmənt skিম/

hình thức đầu tư giả

noun
dominant white color scheme
/ˈdɒmɪnənt waɪt ˈkʌlər skiːm/

gam màu trắng chủ đạo

noun
reimbursement scheme
/riːɪmˈbɜːsmənt skiːm/

chương trình hoàn trả

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

noun
fraudulent scheme
/ˈfrɔːdjələnt skiːm/

chiêu thức lừa đảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY