Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scent"

noun
wood scent
/wʊd sɛnt/

mùi gỗ

noun
trademark scent
/ˈtreɪdmɑːrk sent/

Hương thơm thương hiệu

noun
signature scent
/ˈsɪɡnətʃər sɛnt/

mùi hương đặc trưng

noun
exquisite scent
/ɪkˈskwɪzɪt sɛnt/

hương thơm tinh tế

noun
Light scent
/laɪt sɛnt/

Hương thơm nhẹ

noun
floral scent
/ˈflɔːrəl sɛnt/

hương hoa

noun
Sharp scent
/ʃɑːrp sɛnt/

Mùi hương nồng

adjective phrase
Fragrant with the scent of new rice straw
/ˈfreɪɡrənt wɪθ ðə sɛnt ɒv njuː raɪs strɔː/

Thơm lừng mùi rơm nếp

noun
citrus scent
/ˈsɪtrəs sɛnt/

hương cam quýt

noun
characteristic scent
/ˌkærəktəˈrɪstɪk sent/

mùi hương đặc trưng

noun
herbal scent
/ˈhɜːr.bəl sɛnt/

Hương thảo dược

noun
natural scent
/ˈnæʧərəl sɛnt/

hương tự nhiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY