The exquisite scent of roses filled the air.
Dịch: Hương thơm tinh tế của hoa hồng tràn ngập không gian.
She wore a perfume with an exquisite scent.
Dịch: Cô ấy dùng một loại nước hoa có hương thơm tinh tế.
hương thơm nhẹ nhàng
hương thơm tao nhã
tinh tế
một cách tinh tế
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
quy trình liên quan
thần tài
Màu xanh lam pha với xanh lá cây
Người không rành công nghệ
Khả năng chịu áp lực
Giải vô địch quốc gia
bánh khoai tây
con dơi