The exquisite scent of roses filled the air.
Dịch: Hương thơm tinh tế của hoa hồng tràn ngập không gian.
She wore a perfume with an exquisite scent.
Dịch: Cô ấy dùng một loại nước hoa có hương thơm tinh tế.
hương thơm nhẹ nhàng
hương thơm tao nhã
tinh tế
một cách tinh tế
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
vỏng phỏng vấn kín
cholesterol xấu
mệt mỏi, kiệt sức
Bạn có chắc chắn không
phần thịt từ ngực của bò, thường được dùng để nấu ăn
dụng cụ bấm lỗ
in ấn offset
Nuôi trồng thủy sản