Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sauce"

noun
pre-mixed fish sauce
/ˌpriːˈmɪkst fɪʃ sɔːs/

nước mắm pha sẵn

noun
dipping sauce containers
/ˈdɪpɪŋ sɔːs kənˈteɪnərz/

hộp đựng nước chấm

noun
bottles of dipping sauce
/ˈbɒtəlz əv ˈdɪpɪŋ sɔːs/

Các chai nước chấm

noun
Fish sauce bottle
/fɪʃ sɔːs ˈbɒtl/

Chai nước mắm

verb phrase
preparing dipping sauce
/prɪˈpeərɪŋ ˈdɪpɪŋ sɔːs/

pha chế nước chấm

noun
shrimp paste dipping sauce
/ʃrɪmp peɪst ˈdɪpɪŋ sɔːs/

Bát mắm tôm

verb
shrimp paste sauce preparation
/ʃrɪmp peɪst sɔːs ˌprɛpəˈreɪʃən/

pha mắm tôm

verb
simmered in soy sauce
/ˈsɪmərd ɪn sɔɪ sɔːs/

kho trong nước tương

verb
braised in soy sauce
/breɪzd ɪn sɔɪ sɔːs/

kho tương

noun
Braised pig trotters with soy sauce
/breɪzd pɪɡ ˈtrɒtərz wɪθ sɔɪ sɔːs/

Chân giò hầm đậu nành

noun
tomato sauce
/təˈmeɪ.təʊ sɔːs/

sốt cà chua

noun
fermented shrimp sauce
/fərˈmɛntɪd ʃrɪmp sɔs/

Nước mắm tôm lên men, thường dùng làm gia vị trong ẩm thực Việt Nam

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY