Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " salary"

phrase
How dare you with that salary

lương bao nhiêu mà dám

idiom
Husband does not give salary to wife to keep
/hʌzbənd dʌz nɒt ɡɪv ˈsæləri tuː waɪf tuː kiːp/

tiền lương thì không đưa vợ giữ

noun
first salary
/fɜːrst ˈsæləri/

đồng lương đầu tiên

noun phrase
meager salary
/ˈmiːɡər ˈsæləri/

lương không thấp

noun
good salary
/ɡʊd ˈsæl.ə.ri/

mức lương tốt

verb
reduce salary
/rɪˈdjuːs ˈsæləri/

giảm lương

verb
deduct from salary
/dɪˈdʌkt frʌm ˈsæləri/

trừ vào tiền công

verb
Raise salary
/reɪz ˈsæləri/

Tăng lương

noun phrase
highest salary
/ˈhaɪɪst ˈsæləri/

lương cao nhất

idiom
Easy work high salary
/viːək ɲɛː lɨəŋ kaːw/

Việc nhẹ lương cao

noun
source of salary reform
/sɔːrs ʌv ˈsæləri rɪˈfɔːrm/

nguồn cải cách tiền lương

noun
median salary
/ˈmiːdiən ˈsæləri/

Mức lương trung vị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY