Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " salary"

noun
good salary
/ɡʊd ˈsæl.ə.ri/

mức lương tốt

verb
reduce salary
/rɪˈdjuːs ˈsæləri/

giảm lương

verb
deduct from salary
/dɪˈdʌkt frʌm ˈsæləri/

trừ vào tiền công

verb
Raise salary
/reɪz ˈsæləri/

Tăng lương

noun phrase
highest salary
/ˈhaɪɪst ˈsæləri/

lương cao nhất

idiom
Easy work high salary
/viːək ɲɛː lɨəŋ kaːw/

Việc nhẹ lương cao

noun
source of salary reform
/sɔːrs ʌv ˈsæləri rɪˈfɔːrm/

nguồn cải cách tiền lương

noun
median salary
/ˈmiːdiən ˈsæləri/

Mức lương trung vị

noun
average salary
/ˈævərɪdʒ ˈsæləri/

bình quân tiền lương

noun
junior salary
/ˈdʒuːn.i.ər ˈsæl.ər.i/

mức lương dành cho nhân viên cấp dưới hoặc mới vào nghề

noun
monthly salary
/ˈmʌnθli ˈsæləri/

lương hàng tháng

noun
flexible salary
/ˈflɛksəbl ˈsæləri/

Mức lương linh hoạt, có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY