Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " salad"

noun
Mango salad
/ˈmæŋɡoʊ ˈsæləd/

Gỏi xoài

noun
Green mango salad with toppings
/ɡriːn ˈmæŋɡoʊ ˈsæləd wɪθ ˈtɒpɪŋz/

Trộm gỏi xoài xanh

noun
Mango salad with dried fish
/ɡɔj ˈswaj ˈkaː ˈkəːm/

Gỏi xoài cá cơm

noun
mixed vegetable salad
/mɪkst ˈvɛdʒtəbəl səˈlɑːd/

Salad rau củ trộn

noun
pulled chicken
/ˈpʊld tʃɪk.ɪn/

Thịt gà đã được xé nhỏ, thường dùng trong các món ăn như bánh mì, salad hoặc món hầm

noun
caesar salad
/ˈsiːzər ˈsæləd/

Salad kiểu Caesar, một món salad thường có xà lách Romaine, nước sốt Caesar, bánh mì nướng và phô mai Parmesan.

noun
shellfish salad
/ʃɛl.fɪʃ səˈlæd/

salad hải sản

noun
salad leaves
/ˈsæl.əd liːvz/

lá salad

noun
wild salad
/waɪld ˈsæləd/

Salad dại, thường được làm từ các loại rau xanh và thảo mộc hoang dã.

noun
fresh salad
/frɛʃ ˈsæləd/

Salad tươi

noun
crouton
/ˈkruː.tɒn/

bánh mì nướng nhỏ dùng trong súp hoặc salad

noun
cold noodle salad
/koʊld ˈnuːdəl səˈlæd/

món salad mì lạnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY