noun
Green mango salad with toppings
/ɡriːn ˈmæŋɡoʊ ˈsæləd wɪθ ˈtɒpɪŋz/ Trộm gỏi xoài xanh
noun
Mango salad with dried fish
Gỏi xoài cá cơm
noun
pulled chicken
Thịt gà đã được xé nhỏ, thường dùng trong các món ăn như bánh mì, salad hoặc món hầm
noun
caesar salad
Salad kiểu Caesar, một món salad thường có xà lách Romaine, nước sốt Caesar, bánh mì nướng và phô mai Parmesan.
noun
wild salad
Salad dại, thường được làm từ các loại rau xanh và thảo mộc hoang dã.
noun
crouton
bánh mì nướng nhỏ dùng trong súp hoặc salad