noun
event data recorder
/ɪˈvɛnt ˈdeɪtə rɪˈkɔːrdər/ Thiết bị ghi dữ liệu sự kiện
noun
commonplace events
những sự kiện bình thường
noun
event planners
người lên kế hoạch sự kiện
noun
time of event
thời điểm diễn ra sự kiện
noun
casualties
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)