Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sự kiện"

noun
event logging
/ɪˈvɛnt ˈlɒɡɪŋ/

ghi nhật ký sự kiện

noun phrase
multiple storm events
/ˈmʌltɪpl stɔːrm ɪˈvɛnts/

nhiều sự kiện bão

noun
Event center
/ɪˈvɛnt ˈsɛntər/

Trung tâm sự kiện

verb
document the facts
/ˈdɒkjʊˌmɛnt ðə fækts/

ghi lại sự kiện

noun phrase
landmark experience
/ˈlændˌmɑːrk ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm mang tính bước ngoặt, một sự kiện quan trọng

noun phrase
unexpected events
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɪˈvents/

những sự kiện bất ngờ

noun
course of events
/kɔːrs əv ɪˈvɛnts/

tiến trình sự kiện

noun
sequence of events
/ˈsiːkwəns əv ɪˈvɛnts/

chuỗi sự kiện

noun
event photographer
/ɪˈvɛnt fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia sự kiện

noun
event photographer
/ɪˈvɛnt fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia sự kiện

noun
absence from event
/ˈæbsəns frʌm ɪˈvɛnt/

Vắng mặt sự kiện

noun
event designer
/ɪˈvent dɪˈzaɪnər/

người thiết kế sự kiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY