The city is hosting a major event series this summer.
Dịch: Thành phố đăng cai tổ chức một chuỗi sự kiện lớn vào mùa hè này.
The major event series will attract tourists.
Dịch: Chuỗi sự kiện lớn sẽ thu hút khách du lịch.
chuỗi sự kiện đáng kể
chuỗi sự kiện quan trọng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
giữ ngăn nắp
đội bơi
vấn đề quan trọng
băng dính sửa chữa
thu nhập quốc dân
vụ án chấn động
đội ngũ bếp
nhóm lợi ích