Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " running"

noun
Running Man cast
/ˈrʌnɪŋ mæn kæst/

Dàn diễn viên Running Man

noun
marathon running
/ˈmærəθɑːn rʌnɪŋ/

chạy marathon

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

idiom
Neat and tidy before running
/niːt ænd ˈtaɪdi bɪˈfɔːr ˈrʌnɪŋ/

chỉnh tề mới chạy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY