Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " runner"

noun
International runner-up
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈrʌnər ʌp/

Á quân quốc tế

noun
Second runner-up of Miss World Vietnam
/ˈsɛkənd ˈrʌnərˌʌp əv mɪs wɜːld viˌɛtnæm/

Á hậu 2 Miss World Vietnam

noun
Gen Z first runner-up
/ˌdʒɛn ˈziː fɜːrst ˈrʌnər ʌp/

Á hậu gen Z

noun
wave runner
/weɪv ˈrʌnər/

máy chạy sóng

noun
red runner
/rɛd ˈrʌnər/

Con chạy đỏ

noun
first runner-up
/ˈfɜrst ˈrʌnər ʌp/

Người về nhì trong một cuộc thi hoặc sự kiện, thường là cuộc thi sắc đẹp, thể thao hoặc các cuộc thi khác.

noun
first runner-up
/fɜrst ˈrʌnər ʌp/

Người về nhì trong cuộc thi, thường là người đứng thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải thưởng.

noun
first runner-up
/ˈfɜrst ˈrʌnər ʌp/

Người đứng thứ hai trong một cuộc thi

noun
first runner-up
/ˈfɜrst ˈrʌnər ʌp/

Á quân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY