Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ruby"

noun
ruby handbook
/ˈrʊb.i ˈhænd.bʊk/

Sổ tay bằng đá quý Ruby

noun
ruby manual
/ˈruːbi ˈmæn.ju.əl/

hướng dẫn Ruby

noun
ruby guide
/ˈruː.bi ɡaɪd/

hướng dẫn ruby

noun
ruby
/ˈruː.bi/

ngọc ruby

noun
ruby wrap
/ˈruː.bi ræp/

bọc ngọc ruby

noun
ruby apple
/ˈruːbi ˈæpəl/

táo ruby

noun
ruby book
/ˈruː.bi bʊk/

sách ruby

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY