I bought a ruby book to learn programming.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách ruby để học lập trình.
The ruby book contains many useful tips.
Dịch: Cuốn sách ruby chứa nhiều mẹo hữu ích.
sổ tay Ruby
hướng dẫn Ruby
ruby
lập trình
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
gió nhẹ, gió thổi thoảng qua
người đại diện không thực sự, người lập luận giả định
tiền lệ pháp lý
Biên giới mới (nghĩa đen)
cá sấu
dễ áp dụng
Quản lý cơ sở vật chất
xà phòng