Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " room"

noun
war room
/wɔːr ruːm/

phòng điều hành tác chiến

phrase
Upon entering the room
/əˈpɒn ˈɛntərɪŋ ðə ruːm/

Khi bước vào phòng

phrase
When I enter the room
/wɛn aɪ ˈɛntər ðə rum/

Khi tôi bước vào phòng

adverbial phrase
Whenever I enter the room
/ˌwenˈevər aɪ ˈentər ðə ruːm/

mỗi khi tôi bước vào phòng

noun
airport waiting room
/ˈeərpɔːrt ˈweɪtɪŋ ruːm/

phòng chờ sân bay

verb
leave the room
/liːv ðə ruːm/

rời khỏi phòng

verb
request performance in a tea room

xin hát phòng trà

noun
Storage room
/ˈstɔːrɪdʒ ruːm/

Phòng dự trữ

noun phrase
the most beautiful woman in the room
/ðə moʊst ˈbjuːtɪfl ˈwʊmən ɪn ðə ruːm/

người phụ nữ đẹp nhất trong phòng

noun
spacious living room
/ˈspeɪʃəs ˈlɪvɪŋ ruːm/

phòng khách trông rộng rãi

noun
guest room
/ˈɡest ruːm/

phòng khách

noun
special purpose room
/ˈspeʃəl ˈpɜːrpəs ruːm/

phòng chuyên dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY