Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " room"

noun
Storage room
/ˈstɔːrɪdʒ ruːm/

Phòng dự trữ

noun phrase
the most beautiful woman in the room
/ðə moʊst ˈbjuːtɪfl ˈwʊmən ɪn ðə ruːm/

người phụ nữ đẹp nhất trong phòng

noun
spacious living room
/ˈspeɪʃəs ˈlɪvɪŋ ruːm/

phòng khách trông rộng rãi

noun
guest room
/ˈɡest ruːm/

phòng khách

noun
special purpose room
/ˈspeʃəl ˈpɜːrpəs ruːm/

phòng chuyên dụng

noun
reading room
/ˈriːdɪŋ ruːm/

phòng đọc sách

noun
great room
/ɡreɪt ruːm/

phòng lớn (trong nhà)

noun
break room
/ˈbreɪk ruːm/

phòng nghỉ giải lao (cho nhân viên)

noun
front room
/frʌnt ruːm/

phòng khách

noun
family room
/ˈfæməli ruːm/

phòng sinh hoạt chung

noun
Setting a rented room on fire
/ˈsɛtɪŋ ə ˈrɛntɪd rum ɒn ˈfaɪər/

Đốt phòng trọ

noun
Burning a rented room
/ˈbɜːrnɪŋ ə ˈrentɪd ruːm/

Đốt phòng trọ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY