Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " room"

noun
Executive room
/ɪɡˈzekjətɪv ruːm/

Phòng điều hành

noun
living room sofa
/ˈlɪvɪŋ ruːm ˈsoʊfə/

ghế sofa phòng khách

verb
clean up the room
/kliːn ʌp ðə ruːm/

dọn dẹp phòng

noun
war room
/wɔːr ruːm/

phòng điều hành tác chiến

phrase
Upon entering the room
/əˈpɒn ˈɛntərɪŋ ðə ruːm/

Khi bước vào phòng

phrase
When I enter the room
/wɛn aɪ ˈɛntər ðə rum/

Khi tôi bước vào phòng

adverbial phrase
Whenever I enter the room
/ˌwenˈevər aɪ ˈentər ðə ruːm/

mỗi khi tôi bước vào phòng

noun
airport waiting room
/ˈeərpɔːrt ˈweɪtɪŋ ruːm/

phòng chờ sân bay

verb
leave the room
/liːv ðə ruːm/

rời khỏi phòng

verb
request performance in a tea room

xin hát phòng trà

noun
Storage room
/ˈstɔːrɪdʒ ruːm/

Phòng dự trữ

noun phrase
the most beautiful woman in the room
/ðə moʊst ˈbjuːtɪfl ˈwʊmən ɪn ðə ruːm/

người phụ nữ đẹp nhất trong phòng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY