noun
war room
phòng điều hành tác chiến
adverbial phrase
Whenever I enter the room
/ˌwenˈevər aɪ ˈentər ðə ruːm/ mỗi khi tôi bước vào phòng
verb
request performance in a tea room
xin hát phòng trà
noun phrase
the most beautiful woman in the room
/ðə moʊst ˈbjuːtɪfl ˈwʊmən ɪn ðə ruːm/ người phụ nữ đẹp nhất trong phòng
noun
spacious living room
phòng khách trông rộng rãi