Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " road"

verb
submerge the road
/səbˈmɜːrdʒ ðə roʊd/

nhấn chìm tuyến đường

adjective/verb
Spreading along the road
/sprɛdɪŋ əˈlɒŋ ðə roʊd/

tràn lan ven đường

noun
Standardization roadmap
/stændərdaɪˈzeɪʃən ˈroʊdmæp/

lộ trình chuẩn hóa

noun
connected road
/kəˈnɛktɪd roʊd/

đường nối

noun
smart road
/smɑːrt roʊd/

đường thông minh

noun
twisting road
/ˈtwɪstɪŋ roʊd/

đường quanh co

noun
arterial road
/ɑːrˈtɪəriəl roʊd/

đường huyết mạch

noun
ring road
/ˈrɪŋ roʊd/

đường vành đai

noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/

Con đường đã qua

noun
flooded road
/ˈflʌdɪd roʊd/

Đường bị ngập

noun
Coastal road
/ˈkoʊstl roʊd/

Cung đường ven biển

noun
Tuyen Quang road
/tuːɛn kwɑːŋ roʊd/

đường Tuyên Quang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY