noun
Property market rivalry
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt ˈraɪvəlri/ Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản
noun
sibling rivalry
sự ganh đua giữa anh chị em
noun
market rivalry
Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.
noun
economic rivalry
sự cạnh tranh về kinh tế giữa các quốc gia hoặc tổ chức
noun
corporate rivalry
/ˈkɔː.pər.ət ˈraɪ.vəl.ri/ sự cạnh tranh giữa các công ty