Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rich"

verb
be richly endowed
/bē ˈriCHlē enˈdout/

được thừa hưởng nhiều nét đẹp

noun
huge riches
/hjuːdʒ ˈrɪtʃɪz/

của cải kếch xù

noun
stereotypical rich kid
/ˈsteriəˌtɪpɪkəl rɪtʃ kɪd/

chuẩn rich kid

Adjective
Discreetly rich
/dɪˈskriːtli rɪtʃ/

Giàu kín đáo

noun
list of the richest people
/lɪst ɒv ðə ˈrɪʧəst ˈpiːpl/

danh sách những người giàu nhất

verb
Make riches with ghosts
/meɪk ˈrɪtʃɪz wɪθ ɡoʊsts/

làm giàu với ma

verb
become rich
/bɪˈkʌm rɪtʃ/

trở nên giàu có

verb
Become rich overnight
/bɪˈkʌm rɪtʃ ˈoʊvərˌnaɪt/

Trở nên giàu có sau một đêm

noun
opportunity to get rich
/əˌpɔːrtuːˈnɪti tuː ɡet rɪtʃ/

nhiều cơ hội làm giàu

idiom
the rich get richer
ðə rɪtʃ ɡet ˈrɪtʃər

giàu càng giàu hơn

idiom
rags to riches
/ræɡz tuː ˈrɪtʃɪz/

từ khốn khó thành phú quý

phrase
get rich quick
/ˌɡet ˌrɪtʃ ˈkwɪk/

giàu nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY