Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rich"

verb
gain riches
/ɡeɪn ˈrɪtʃɪz/

trở nên giàu có

noun phrase
key to getting rich
/kiː tuː ˈɡɛtɪŋ rɪtʃ/

chìa khóa để làm giàu

noun
boiled shrimp rich in protein
/bɔɪld ʃrɪmp rɪtʃ ɪn ˈproʊtiːn/

tôm luộc giàu protein

noun
Culinary richness
/ˈkʌlɪneri ˈrɪtʃnəs/

Sự phong phú ẩm thực

idiom
the more children, the richer
/ðə mɔːr ˈtʃɪldrən, ðə ˈrɪtʃər/

càng đẻ càng giàu

noun phrase
Vitamin C rich foods
/ˈvaɪtəmɪn siː rɪtʃ fuːdz/

Thực phẩm giàu Vitamin C

verb
be richly endowed
/bē ˈriCHlē enˈdout/

được thừa hưởng nhiều nét đẹp

noun
huge riches
/hjuːdʒ ˈrɪtʃɪz/

của cải kếch xù

noun
stereotypical rich kid
/ˈsteriəˌtɪpɪkəl rɪtʃ kɪd/

chuẩn rich kid

Adjective
Discreetly rich
/dɪˈskriːtli rɪtʃ/

Giàu kín đáo

noun
list of the richest people
/lɪst ɒv ðə ˈrɪʧəst ˈpiːpl/

danh sách những người giàu nhất

verb
Make riches with ghosts
/meɪk ˈrɪtʃɪz wɪθ ɡoʊsts/

làm giàu với ma

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY