noun
Circadian rhythm sleep disorder
/sərˈkeɪdiən ˈrɪðəm sliːp dɪˈsɔːrdər/ rối loạn nhịp sinh học
noun
inspiring rhythms
những nhịp điệu truyền cảm hứng
noun
vibrant rhythms
Nhịp điệu sôi động hoặc đầy sức sống
noun
uplifting rhythms
nhịp điệu nâng cao tinh thần