Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rhythm"

noun
Circadian rhythm sleep disorder
/sərˈkeɪdiən ˈrɪðəm sliːp dɪˈsɔːrdər/

rối loạn nhịp sinh học

noun
The rhythm of nature
/ˈrɪðəm əv ˈneɪtʃər/

Nhịp thở của thiên nhiên

noun
inspiring rhythms
/ɪnˈspaɪərɪŋ ˈrɪðəmz/

những nhịp điệu truyền cảm hứng

noun
vibrant rhythms
/ˈvaɪbrənt ˈrɪðəmz/

Nhịp điệu sôi động hoặc đầy sức sống

noun
uplifting rhythms
/ˈʌp.lɪf.tɪŋ ˈrɪð.əmz/

nhịp điệu nâng cao tinh thần

noun
dynamic rhythms
/daɪˈnæmɪk ˈrɪðəmz/

Nhịp điệu năng động

noun
daily rhythm
/ˈdeɪli ˈrɪðəm/

nhịp điệu hàng ngày

noun
circadian rhythm
/sɜːrˈkeɪ.di.ən ˈrɪð.əm/

nhịp sinh học hàng ngày

noun
biological rhythm
/baɪˈɒlədʒɪkəl ˈrɪðəm/

nhịp sinh học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY