The composer created inspiring rhythms that moved the audience.
Dịch: Nhà soạn nhạc đã tạo ra những nhịp điệu truyền cảm hứng khiến khán giả xúc động.
Dance to the inspiring rhythms of the drums.
Dịch: Nhảy theo những nhịp điệu truyền cảm của trống.
nhịp điệu thúc đẩy
nhịp giai điệu truyền cảm
nhịp điệu
truyền cảm hứng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Tàu hỏa cao cấp
phi công
năng lượng tự nhiên
bảo mật tin nhắn
đất chưa sử dụng
rủi ro thiên tai
Hiểu rõ giới hạn
nguy cơ thôi nhiễm