The composer created inspiring rhythms that moved the audience.
Dịch: Nhà soạn nhạc đã tạo ra những nhịp điệu truyền cảm hứng khiến khán giả xúc động.
Dance to the inspiring rhythms of the drums.
Dịch: Nhảy theo những nhịp điệu truyền cảm của trống.
nhịp điệu thúc đẩy
nhịp giai điệu truyền cảm
nhịp điệu
truyền cảm hứng
07/11/2025
/bɛt/
thưởng thức hương vị
tân binh tài năng
bệnh mảnh ghép chống lại vật chủ
Món ăn từ thịt heo
kết nối
búp bê gỗ
dân gian
Thiết bị chữa cháy