The composer created inspiring rhythms that moved the audience.
Dịch: Nhà soạn nhạc đã tạo ra những nhịp điệu truyền cảm hứng khiến khán giả xúc động.
Dance to the inspiring rhythms of the drums.
Dịch: Nhảy theo những nhịp điệu truyền cảm của trống.
nhịp điệu thúc đẩy
nhịp giai điệu truyền cảm
nhịp điệu
truyền cảm hứng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự tĩnh lặng, sự yên tĩnh
sách kỷ yếu
nhảy dù
thần tài chiếu cố
Tiếu Ngạo Giang Hồ
mối quan hệ tỷ lệ
Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha
những người hoài nghi về internet