Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reward"

noun
Concrete rewards
/ˈkɒŋkriːt rɪˈwɔːdz/

Phần thưởng hữu hình

noun
Credit card rewards
/ˈkrɛdɪt kɑːrd rɪˈwɔːrdz/

Phần thưởng thẻ tín dụng

adjective
deserving reward
/dɪˈzɜːrvɪŋ rɪˈwɔːrd/

xứng đáng được thưởng

verb
reap rewards
/riːp rɪˈwɔːdz/

gặt hái may mắn

noun
Deserved reward
/dɪˈzɜːvd rɪˈwɔːd/

Phần thưởng xứng đáng

noun
financial reward
/faɪˈnænʃəl rɪˈwɔrd/

phần thưởng tài chính

noun
financially rewarding position
/faɪˈnænʃəli rɪˈwɔːrdɪŋ pəˈzɪʃən/

Vị trí mang lại lợi ích tài chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY