Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reward"

noun
Concrete rewards
/ˈkɒŋkriːt rɪˈwɔːdz/

Phần thưởng hữu hình

noun
Credit card rewards
/ˈkrɛdɪt kɑːrd rɪˈwɔːrdz/

Phần thưởng thẻ tín dụng

adjective
deserving reward
/dɪˈzɜːrvɪŋ rɪˈwɔːrd/

xứng đáng được thưởng

verb
reap rewards
/riːp rɪˈwɔːdz/

gặt hái may mắn

noun
Deserved reward
/dɪˈzɜːvd rɪˈwɔːd/

Phần thưởng xứng đáng

noun
financial reward
/faɪˈnænʃəl rɪˈwɔrd/

phần thưởng tài chính

noun
financially rewarding position
/faɪˈnænʃəli rɪˈwɔːrdɪŋ pəˈzɪʃən/

Vị trí mang lại lợi ích tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY