Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " return"

noun
election returns
/ɪˈlɛkʃən rɪˈtɜrnz/

kết quả bầu cử

noun
decision to return
/dɪˈsɪʒən tuː rɪˈtɜːrn/

quyết định quay lại

noun phrase
Foreign investors return
/fɔːrən ɪnˈvɛstərz rɪˈtɜːn/

khối ngoại trở lại

noun
Princess Returning Pearl
/prɪnˈsɛs rɪˈtɜrnɪŋ pɜrl/

Hoàn Châu Cách Cách

noun
Triumphant return
/traɪˈʌmfənt rɪˈtɜːrn/

Sự trở về chiến thắng

verb
pledge to return
/plɛdʒ tuː rɪˈtɜːn/

cam kết trở lại

noun
point of no return
/pɔɪnt əv noʊ rɪˈtɜrn/

sự không bao giờ quay trở lại

noun
This time return
/ðɪs taɪm rɪˈtɜːrn/

Trở lại lần này

noun
Festive return
/ˈfɛstɪv rɪˈtɜːrn/

Sự trở về trong không khí lễ hội

noun
bank with high return
/bæŋk wɪθ haɪ rɪˈtɜːrn/

ngân hàng có lợi nhuận cao

phrase
Beloved car returns

xe yêu quý trở về

noun
investment return
/ɪnˈvɛstmənt rɪˈtɜrn/

lợi nhuận đầu tư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY