Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " responsible"

verb phrase
encourage responsible travel
/ɪnˈkʌrɪdʒ rɪˈspɒnsɪbl ˈtrævl/

khuyến khích du lịch có trách nhiệm

verb phrase
Be responsible for the content
/biː rɪˈspɒnsɪbəl fɔːr ðə ˈkɒntent/

Chịu trách nhiệm nội dung

adjective
financially responsible
/faɪˈnænʃəli rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm về tài chính, quản lý tốt các vấn đề tài chính của bản thân hoặc tổ chức

adjective
socially responsible
/ˈsəʊʃəli rɪˈspɒnsəbl/

có trách nhiệm xã hội

noun
planning authority
/ˈplænɪŋ ɔːˈθɔːrɪti/

Authority responsible for urban and regional planning decisions

verb
be responsible
/bi rɪˈspɒnsəbl/

chịu trách nhiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY