Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " resistance"

noun
air resistance
/er rɪˈzɪstəns/

cản trở không khí

noun
Scam resistance
/skæm rɪˈzɪstəns/

Khả năng chống lại lừa đảo

noun
immune resistance
/ɪˈmjuːn rɪˈzɪstəns/

sức đề kháng

noun
Wind resistance
/wɪnd rɪˈzɪstəns/

lực cản của gió

verb phrase
enhance resistance
/ɪnˈhæns rɪˈzɪstəns/

tăng cường sức đề kháng

verb
encounter resistance
/ɪnˈkaʊntər rɪˈzɪstəns/

gặp phải sự kháng cự

noun
moisture resistance
/ˈmɔɪs.tʃər rɪˈzɪs.təns/

khả năng chống ẩm

noun
technological resistance
/ˌtɛk.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl rɪˈzɪs.təns/

kháng cự công nghệ

noun
the resistance
/ðə rɪˈzɪstəns/

sự kháng cự

noun
passive resistance
/ˈpæs.ɪv rɪˈzɪs.təns/

kháng cự thụ động

noun
insulin resistance
/ˈɪn.sʊ.lɪn rɪˈzɪs.təns/

Kháng insulin

noun
insulin resistance
/ˈɪn.sʊ.lɪn rɪˈzɪs.təns/

Kháng insulin

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY