The community showed technological resistance to the new software implementation.
Dịch: Cộng đồng đã thể hiện sự kháng cự công nghệ đối với việc triển khai phần mềm mới.
Technological resistance can hinder progress in various fields.
Dịch: Kháng cự công nghệ có thể cản trở tiến bộ trong nhiều lĩnh vực.
Chủ nghĩa tương lai cổ điển, phong cách kết hợp các yếu tố của quá khứ và tương lai trong thiết kế và nghệ thuật