The community showed technological resistance to the new software implementation.
Dịch: Cộng đồng đã thể hiện sự kháng cự công nghệ đối với việc triển khai phần mềm mới.
Technological resistance can hinder progress in various fields.
Dịch: Kháng cự công nghệ có thể cản trở tiến bộ trong nhiều lĩnh vực.
Số vốn huy động được hoặc gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc công ty.