The resistance fought bravely against the occupation.
Dịch: Sự kháng cự đã chiến đấu dũng cảm chống lại sự chiếm đóng.
He joined the resistance during the war.
Dịch: Anh ấy đã gia nhập sự kháng cự trong thời kỳ chiến tranh.
phong trào kháng cự
sự phản đối
điện trở
kháng cự
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thời kỳ trưởng thành sớm
món ăn từ rau củ
Lễ kỷ niệm tháng
tỷ lệ sinh giảm
cảnh báo
cơn bão sắp đến
Thịt hộp
Đánh giá trọng điểm