Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " relax"

verb
feel relaxed
/fiːl rɪˈlækst/

cảm thấy thư giãn

noun
Year-round relaxation
/ˈjɪərˌraʊnd ˌriːlækˈseɪʃən/

Thư giãn quanh năm

noun
Partial relaxation
/ˈpɑːrʃəl ˌriːlækˈseɪʃən/

Sự thư giãn một phần

adjective
enjoy relaxed fit
/ɪnˈdʒɔɪ rɪˈlækst fɪt/

thích kiểu dáng thoải mái

noun
family relaxation
/fˈæməli ˌriːlækˈseɪʃən/

thư giãn gia đình

noun
Smooth muscle relaxant
/ˈsmuːθ ˈmʌsl̩ rɪˈlæksənt/

Thuốc giãn cơ trơn

noun phrase
Coastal relaxation opportunity
/ˈkoʊstəl ˌriːlækˈseɪʃən ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội thư giãn ven biển

verb
to relax
/rɪˈlæk.sɪz/

thư giãn, nghỉ ngơi, làm dịu đi

verb
stay relaxed
/steɪ rɪˈlækst/

giữ bình tĩnh

noun
weekend relaxation
/ˈwiː.kɛnd ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/

Thư giãn cuối tuần

noun
weekend relaxation
/ˈwiː.kɛnd ˌriː.əl.əkˈseɪ.ʃən/

Thư giãn vào cuối tuần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY