Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " relatives"

noun
grieving relatives
/ˈɡriːvɪŋ ˈrɛlətɪvz/

những người thân đang đau buồn

noun
term of address for relatives
/tɜːrm əv əˈdres fɔːr ˈrelətɪvz/

tiếng gọi người thân

noun
Family and relatives
/ˈfæməli ænd ˈrɛlətɪvz/

Gia đình và họ hàng

verb
rely on relatives
/rɪˈlaɪ ɒn ˈrɛlətɪvz/

dựa vào người thân

verb
ask for loan from relatives
(/æsk fɔːr loʊn frʌm ˈrɛlətɪvz/)

vay tiền người thân

verb
borrow money from relatives
/ˈbɑːroʊ ˈmʌni frʌm ˈrɛlətɪvz/

vay tiền người thân

noun
Two relatives
/tuː ˈrɛlətɪvz/

2 người thân

verb
seek help from relatives
None

nhờ giúp đỡ từ người thân

noun
health of relatives
/hɛlθ əv ˈrɛlətɪvz/

sức khỏe của người thân

noun
Visiting relatives
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈrɛlətɪvz/

Thăm họ hàng

noun
future relatives
/ˈfjuːtʃər ˈrɛlətɪvz/

những người thân trong tương lai

noun
blood relatives
/blʌd ˈrɛlətɪvz/

người thân ruột thịt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY