Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " regular"

noun phrase
the importance of regular health check-ups
/ɪmˈpɔːrtəns əv ˈrɛɡjələr hɛlθ ˈtʃɛkˌʌps/

tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ

verb
drink water regularly
drɪŋk ˈwɔːtər ˈreɡjələrli

uống nước đều đặn

verb
work out regularly
/wɜrk aʊt ˈrɛɡjʊlɛrli/

tập thể dục thường xuyên

verb
exercise regularly
/ˈɛksərsaɪz ˈrɛɡjələrli/

tập thể dục thường xuyên

verb
work beyond regular hours
/wɜrk bɪˈjɒnd ˈrɛɡjʊlər ˈaʊərz/

làm việc ngoài giờ quy định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY