She often has to work beyond regular hours to meet deadlines.
Dịch: Cô ấy thường phải làm việc ngoài giờ quy định để kịp thời hạn.
Working beyond regular hours can lead to burnout.
Dịch: Làm việc ngoài giờ quy định có thể dẫn đến kiệt sức.
giờ làm thêm
làm thêm giờ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Bạn đã ăn chưa?
Sự bình đẳng giới
vật làm cứng cổ áo
Người thanh tra
Mỹ nữ 4000 năm
không có nghĩa
quản lý bệnh tật
rỉ ra, thấm qua